Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quan tài
[quan tài]
|
casket; coffin
Từ điển Việt - Việt
quan tài
|
danh từ
như áo quan
(...) chiếc quan tài ấy đặt trên tấm ván, giữa một túp nhà xiêu (Nguyễn Công Hoan)